GIÁ SẢN PHẨM CHĂN NUÔI (TẠI TRẠI) CÁC TỈNH PHÍA NAM NGÀY 20/04/2016

 
Sản phẩm Đơn vị tính Giá ngày  Giá BQ tháng So sánh giá BQ So sánh giá BQ Nguồn
20/4/2016  (4 tuần gần tháng trước cùng kỳ 2015
(đồng)  nhất, đồng) (%) (%)
Heo thịt hơi (ĐNB) đ/kg     51,000          49,000 10.4 1.2 ĐNB
Heo thịt hơi (ĐBSCL) đ/kg     50,000          48,200 8.8 -0.8 ĐBSCL
Heo giống kg, 20 kg đầu   100,000        100,000 8.7 2.7 ĐNB
Gà lông màu đ/con 1 ngày tuổi      7,500            6,500 8.3 -21.2 ĐNB
Gà thịt lông màu (ĐNB) đ/kg     39,000          33,600 12.0 -28.0 ĐNB
Gà thịt lông màu (ĐBSCL) đ/kg     40,000          34,800     ĐBSCL
Gà chuyên thịt đ/con 1 ngày tuổi     11,000          10,600 1.0 -6.5 ĐNB
Gà thịt (ĐNB) đ/kg     28,000          27,200 6.7 5.6 ĐNB
Gà thịt (ĐBSCL) đ/kg     29,000          27,800     ĐBSCL
Gà chuyên trứng đ/con 1 ngày tuổi     18,000          18,000 -1.1 28.6 ĐNB
Vịt Super-M đ/con 1 ngày tuổi     10,500          11,900 14.4 -15.0 ĐNB
Vịt thịt Super-M đ/kg     30,000          33,200 8.5 -19.4 ĐNB
Vịt Bố mẹ Super-M đ/con trống 1 ngày tuổi     33,000          33,000 0.0 10.0 ĐNB
Vịt Bố mẹ Super-M đ/con mái 1 ngày tuổi     27,000          27,000 0.0 8.0 ĐNB
Vịt Grimaud đ/con 1 ngày tuổi     16,000          15,600 6.8 -10.9 ĐNB
Vịt thịt Grimaud đ/kg     33,000          35,000 8.0 -19.5 ĐNB
Vịt Bố mẹ Grimaud đ/con trống 1 ngày tuổi     55,000          55,000 0.0 22.2 ĐNB
Vịt Bố mẹ Grimaud đ/con mái 1 ngày tuổi     45,000          45,000 0.0 12.5 ĐNB
Trứng gà đ/quả      1,250            1,300 10.3 7.5 ĐNB
Trứng vịt đ/quả      1,600            1,600 11.1 -13.1 ĐBSCL
Nguồn: Channuoivietnam.com